sa thải tiếng anh: sa thải in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,SA THẢI - Translation in English - bab.la,Sa thải (Layoff) là gì? Đặc điểm - VietnamBiz,SA THẢI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,
Check 'sa thải' translations into English. Look through examples of sa thải translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Sa thải. Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng. Động từ. To dismiss, to sack. Anh ta bị sa thải rồi. He's been sacked. has got sacked. Kỹ thuật chung. Nghĩa chuyên ngành. lay off. Kinh tế. Nghĩa chuyên ngành. cashier. discharge from employment. lay off. removal. remove. sackings. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Sa_th%E1%BA%A3i »
Layoff: Sa thải. Notice period: Thông báo thời gian nghỉ. Redundancy: Sự dư thừa nhân viên. To fire someone: Sa thải ai đó. To get the sack: Bị sa thải. Company car: Xe công ty. Working conditions: điều kiện làm việc
NOUN. / dɪˈsɪʒən tu leɪ ɔf / dismissal decision. Quyết định sa thải là quyết định chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc với một cá nhân hoặc nhân viên trong tổ chức. Ví dụ. 1. Người quản lý coi quyết định sa thải là phương án cuối cùng. The manager considered the decision to lay off as a last resort. 2.